Dòng Lange 1 được hãng ra mắt lần đầu tiên năm 1994, đây cũng được xem là năm thương hiệu A.Lange & Soehne được tái sinh, sau 50 năm ảnh hưởng bởi thế chiến thứ II. - Thiết kế đặc trưng của dòng Lange 1 là lịch outsized date được bố trí, sắp xếp theo #tỷ_lệ_vàng 1.618 - Bộ kim không đồng trục, được sắp xếp cân xứng trên mặt số. - Dòng Lange 1 đầu tiên được trang bị bộ máy L901.0, sử dụng bộ bánh răng truyền động của #JLC_calibre_822. - Năm 2003 thì hãng cho ra mắt chiếc Lange 1 moonphase (Mã 109.032), nâng cấp lên bộ máy L901.5. Mặt sau của bộ máy được thiết kế mâm 3/4, ở giữa có hai ô khoanh vùng, được hãng nhắc đến với cái tên #Little_Islands - 12 năm sau (năm 2015) hãng tiếp tục nâng cấp dòng Lange 1 moonphase, phong cách hiện đại hơn (mã 192.032 & 192.029). Dòng này cũng có một số thay đổi đáng chú ý so với phiên bản cũ 2003: .....+ Về phần mặt số, font chữ được thiết kế nhỏ hơn một chút, viền bezel cũng mỏng hơn để phù hợp với phong cách hiện đại mà hãng hướng tới. .....+ Đặc biệt, moonphase đã được làm đẹp hơn rất nhiều, thêm tính năng day/night indicator. .....+ Ô lịch outsized date nhảy mượt hơn (thay vì cơ cấu kéo dịch như bản cũ) .....+ Máy thì đã được A.Lange nâng cấp lên calibre L121.3: Khu vực bánh xe cân bằng thay đổi từ vị trí đối diện sang vị trí gần núm, các đảo nhỏ cũng được lược bỏ đi (little islands) .....+ Phần thay đổi quan trọng nữa đó chính là bộ bánh răng truyền động đã được sản xuất 100% bởi A.Lange, không còn dùng của JLC nữa.
Thương hiệu | A. Lange & Söhne |
Bộ sưu tập | |
Mã sản phẩm | 192.032 |
Phong cách | Đồng hồ sang trọng, Đồng hồ thanh lịch |
Đường kính | Hình tròn, 38.5mm |
Càng | 47mm |
Độ dày | 10.2mm |
Chất liệu vỏ | Vàng hồng 18K |
Màu mặt số | Bạc |
Hoàn thiện mặt số | Nhám mịn |
Kính | Sapphire |
Loại máy | Cót tay |
Bộ máy | L121.3 |
Nền tảng máy | In-house |
Tổng chi tiết máy | 438 |
Thời gian trữ cót | 72h |
Tần số hoạt động | 3Hz (21,600vph) |
Chống nước | 30m (3bar) |
Dây đeo | Dây da cá sấu Pháp |
Kích thước dây | 20-16mm |
Khóa | Khóa cài vàng hồng 18K |
Chức năng | Xem giờ, Kim chỉ báo ngày/đêm, Lịch thứ/ ngày, Lịch tuần trăng |
.webp&w=1920&q=75)
.webp&w=1920&q=75)